Việc thí điểm tuần làm việc 4 ngày tại Indonesia đã thu hút sự quan tâm đáng kể từ các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là trong lĩnh vực quản lý nguồn nhân lực. Đây không chỉ là một thay đổi trong lịch làm việc mà còn là một nỗ lực nhằm cải thiện sức khỏe tinh thần của người lao động, đồng thời tăng cường hiệu suất công việc. Trong bối cảnh toàn cầu đang hướng tới việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, sự tiên phong của Indonesia đã đặt ra nhiều câu hỏi thú vị cho các nhà quản lý: liệu Việt Nam có thể theo chân quốc gia láng giềng trong việc áp dụng tuần làm việc 4 ngày? Hãy cùng MGE tìm hiểu sâu hơn về những thách thức và tiềm năng của mô hình này.
1. Sự tiên phong của Indonesia về quản lý nguồn nhân lực
1.1 Chính sách thử nghiệm của chính phủ Indonesia
Vào tháng 6 năm 2023, Bộ Doanh nghiệp Nhà nước Indonesia đã khởi xướng một chương trình thử nghiệm tuần làm việc 4 ngày. Theo đó, khoảng 400 nhân viên của bộ này được phép đăng ký làm việc 4 ngày mỗi tuần, tối đa 2 lần mỗi tháng, với điều kiện họ phải hoàn thành tối thiểu 40 giờ làm việc mỗi tuần và đáp ứng đầy đủ hiệu suất công việc. Để thực hiện được điều này, người lao động cần có sự chấp thuận từ quản lý trực tiếp của mình.
Chính sách này được đưa ra bởi Bộ trưởng Bộ Doanh nghiệp Nhà nước Indonesia, ông Erick Thohir, với mục tiêu thử nghiệm tính hiệu quả của việc giảm số ngày làm việc. Bên cạnh đó, đây cũng là một biện pháp nhằm cải thiện sức khỏe tinh thần cho người lao động tại Indonesia. Qua đó, đã trở thành quốc gia Đông Nam Á đầu tiên thực hiện thử nghiệm mô hình tuần làm việc 4 ngày, đặc biệt là trong khu vực doanh nghiệp nhà nước.
1.2 Phản ứng của người lao động và các doanh nghiệp tại Indonesia
Phản hồi từ người lao động Indonesia đối với chính sách này khá tích cực. Nhiều nhân viên đã bày tỏ sự ủng hộ, cho rằng việc giảm số ngày làm việc giúp họ có thêm thời gian dành cho gia đình và các hoạt động cá nhân, từ đó nâng cao sự hài lòng và giảm bớt căng thẳng. Các doanh nghiệp cũng nhận thấy sự thay đổi này mang lại nhiều lợi ích tiềm năng, nhất là trong việc nâng cao hiệu suất làm việc và giữ chân nhân tài.
Tuy nhiên, vẫn có một số lo ngại liên quan đến việc triển khai mô hình này trên diện rộng. Một số quản lý lo ngại rằng việc cô đọng thời gian làm việc vào 4 ngày có thể gây áp lực lớn hơn cho người lao động, dẫn đến tình trạng kiệt sức hoặc giảm chất lượng công việc. Ngoài ra, có những thách thức về mặt quản lý nguồn nhân lực, khi việc giám sát và đảm bảo hiệu suất trong thời gian ngắn hơn trở nên khó khăn hơn.
>>> Xem thêm: Phương pháp sử dụng thang điểm để đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
2. Tuần làm việc 4 ngày: Xu hướng toàn cầu và phản ứng tại Đông Nam Á
2.1 Các nước đã và đang triển khai trong quản lý nguồn nhân lực
Mô hình tuần làm việc 4 ngày không phải là mới mẻ trên thế giới. Đã có nhiều quốc gia thử nghiệm và thậm chí chính thức áp dụng chính sách này với những kết quả tích cực. Iceland là một ví dụ điển hình, với cuộc thử nghiệm kéo dài từ năm 2015 đến năm 2019. Kết quả là đến năm 2022, 90% người lao động tại quốc gia này đã giảm số giờ làm việc mỗi tuần mà vẫn duy trì được hiệu suất công việc cao.
Bỉ là quốc gia đầu tiên trên thế giới hợp pháp hóa tuần làm việc 4 ngày vào năm 2022, cho phép người lao động hoàn thành 40 giờ làm việc trong 4 ngày thay vì 5 ngày như trước. Ở châu Á, Nhật Bản đã khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng tuần làm việc 4 ngày từ năm 2021, trong bối cảnh quốc gia này nổi tiếng với văn hóa làm việc căng thẳng và tần suất làm việc cao.
Các quốc gia vùng Vịnh như UAE cũng đã thực hiện chính sách tuần làm việc 4 ngày cho nhân viên các cơ quan chính phủ từ tháng 7 năm 2023. Điều này tạo ra sự thay đổi lớn khi mà có tới 90% dân số UAE làm việc trong khu vực công. Tại Lithuania, người lao động có con nhỏ được phép làm việc tối thiểu 32 giờ mỗi tuần, một phần của xu hướng giảm số giờ làm việc để tạo điều kiện tốt hơn cho cuộc sống cá nhân.
2.2 Đánh giá của người lao động tại Đông Nam Á về tuần làm việc 4 ngày
Trong khu vực Đông Nam Á, tuần làm việc 4 ngày vẫn còn là một khái niệm khá mới mẻ. Tuy nhiên, theo khảo sát của Milieu Insight trên 6000 người lao động tại khu vực này, có hơn 70% người tham gia mong muốn chính sách này sớm được triển khai tại nơi làm việc của họ. Đặc biệt, tại Việt Nam, tỷ lệ ủng hộ cao nhất với hơn 78% người lao động mong muốn được làm việc 4 ngày mỗi tuần.
Người lao động tại các quốc gia như Singapore, Thái Lan và Philippines cũng thể hiện sự hào hứng với mô hình này. Họ cho rằng việc giảm số ngày làm việc sẽ giúp họ cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống cá nhân, đồng thời tạo thêm cơ hội cho các hoạt động sáng tạo và phục hồi năng lượng. Tuy nhiên, không phải quốc gia nào trong khu vực cũng nhiệt tình với ý tưởng này. Ở Malaysia, chỉ có 48% người lao động ủng hộ chính sách này và tỷ lệ này còn thấp hơn ở Myanmar và Campuchia, nơi lao động chân tay chiếm phần lớn lực lượng lao động.
Một số ý kiến lo ngại rằng việc cô đọng thời gian làm việc vào 10 giờ mỗi ngày trong 4 ngày có thể dẫn đến kiệt sức. Ngoài ra, 42% số người tham gia khảo sát cho rằng chính sách này chỉ có lợi cho các nhân viên cấp thấp và sẽ gây khó khăn cho những người ở cấp quản lý khi phải điều hành và giám sát đội ngũ trong thời gian làm việc ngắn hơn.
>>> Xem thêm: 13 cách quản lý thời gian hiệu quả nhất trong công việc mà bạn nên áp dụng
3. Liệu tuần làm việc 4 ngày có khả thi tại Việt Nam?
3.1 Những yếu tố cản trở tại Việt Nam
Việt Nam, mặc dù có tỷ lệ ủng hộ cao nhất trong khu vực đối với tuần làm việc 4 ngày, lại đối mặt với nhiều thách thức lớn khi triển khai mô hình này. Một trong những nguyên nhân chính là năng suất lao động của người Việt Nam hiện còn thấp. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, năng suất lao động của Malaysia gấp 3 lần so với Việt Nam, trong khi Singapore gấp tới 8.8 lần. Điều này được lý giải bởi các thiết bị làm việc còn lạc hậu, tỷ lệ lao động qua đào tạo thấp và trình độ quản lý người lao động chưa cao.
Ngoài ra, sản xuất vẫn là khối ngành chủ lực của nền kinh tế Việt Nam. Với những hạn chế về thiết bị và quy trình hiện tại, việc rút ngắn số ngày làm việc cho nhân lực trong khối ngành này là điều khó khả thi. Cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng là một yếu tố cản trở. 98% doanh nghiệp tại Việt Nam thuộc quy mô này, và việc làm việc 4 ngày mỗi tuần có thể gây ra nhiều thử thách trong việc quản lý nguồn nhân lực , đặc biệt là trong các lĩnh vực yêu cầu sự hiện diện liên tục.
3.2 Những lĩnh vực có tiềm năng áp dụng mô hình này
Mặc dù có nhiều thách thức, tuần làm việc 4 ngày vẫn có thể áp dụng tại một số lĩnh vực phù hợp ở Việt Nam. Các ngành công nghệ thông tin, tài chính và dịch vụ tư vấn là những lĩnh vực có khả năng triển khai cao nhất. Đây là những ngành mà năng suất làm việc không hoàn toàn phụ thuộc vào thời gian làm việc cố định mà vào hiệu quả công việc. Các doanh nghiệp trong những ngành này có thể linh hoạt hơn trong việc tổ chức thời gian làm việc và đánh giá hiệu suất dựa trên kết quả công việc thay vì số giờ làm việc.
Ngoài ra, một số doanh nghiệp có tư duy tiến bộ và hướng tới mục tiêu cân bằng cuộc sống – công việc cho nhân viên cũng có thể thử nghiệm mô hình này. Bằng cách giảm số ngày làm việc nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất, các doanh nghiệp có thể tạo ra một môi trường làm việc tích cực hơn, thu hút nhân tài và giữ chân nhân viên.
Một ví dụ điển hình là việc áp dụng hệ thống cổng thông tin nội bộ như MGE, giúp doanh nghiệp kết nối mọi thành viên, thúc đẩy truyền thông minh bạch và xây dựng văn hóa học tập. Với MGE, doanh nghiệp có thể quản lý thông tin và tài liệu một cách an toàn, hỗ trợ nhân viên làm việc hiệu quả hơn trong thời gian ngắn hơn. Hệ thống này cũng khuyến khích việc chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm, tạo ra một môi trường làm việc năng động và gắn kết, phù hợp với mô hình tuần làm việc 4 ngày.
>>> Xem thêm: 5 giải pháp xây dựng văn hóa doanh nghiệp hiệu quả trong năm 2024
Kết luận
Mặc dù tuần làm việc 4 ngày là một xu hướng toàn cầu với nhiều lợi ích tiềm năng, việc triển khai tại Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức trong việc quản lý nguồn nhân lực. Tuy nhiên, với sự hào hứng từ người lao động và những doanh nghiệp tiên phong trong một số lĩnh vực, mô hình này có thể được thử nghiệm và dần dần nhân rộng tại Việt Nam. Việc áp dụng hệ thống quản lý thông tin hiện đại như MGE cũng sẽ đóng góp quan trọng trong việc hiện thực hóa tuần làm việc 4 ngày, tạo ra một môi trường làm việc hiện đại, cân bằng và hiệu quả.
>>> Xem thêm: Tổng hợp các mục tiêu quan trọng trong quản lý nguồn nhân lực